Lọc nước

1. Lọc nước là gì?

Lọc nước là quá trình loại bỏ các tạp chất, vi khuẩn, kim loại nặng, hóa chất độc hại và cặn bẩn có trong nước để tạo ra nguồn nước sạch, an toàn cho sinh hoạt hoặc sản xuất. Hệ thống lọc nước có nhiều cấp lọc khác nhau, tùy thuộc vào chất lượng nước đầu vào và yêu cầu xử lý.


2. Cấu tạo của hệ thống lọc nước

Hệ thống lọc nước thường có các thành phần chính sau:

🔹 Hệ thống lọc thô (Pre-Filtration)

  • Lọc cặn: Giữ lại bùn, đất, rỉ sét, hạt cát có kích thước lớn.
  • Lọc than hoạt tính: Hấp thụ clo, hóa chất, mùi hôi và chất hữu cơ.
  • Lọc kim loại nặng: Loại bỏ sắt, mangan, asen…

🔹 Hệ thống lọc tinh (Fine Filtration)

  • Lọc sợi PP (Polypropylene Filter): Loại bỏ cặn nhỏ từ 1 - 5 micron.
  • Lọc than hoạt tính: Xử lý mùi, màu, hóa chất độc hại còn sót lại.
  • Màng siêu lọc UF (Ultra Filtration): Giữ lại vi khuẩn, vi rút, tạp chất nhỏ hơn 0.01 micron.

🔹 Hệ thống lọc RO (Reverse Osmosis)

  • Màng RO: Loại bỏ 99.9% vi khuẩn, kim loại nặng, virus, hóa chất độc hại.
  • Hệ thống tái khoáng: Bổ sung khoáng chất có lợi sau khi lọc RO.

🔹 Hệ thống khử trùng

  • Đèn UV (Ultraviolet Light): Diệt khuẩn bằng tia cực tím.
  • Ozone: Oxy hóa mạnh, tiêu diệt vi khuẩn, nấm mốc.

3. Thông số kỹ thuật của hệ thống lọc nước

Các thông số quan trọng của một hệ thống lọc nước:

Thông số Giá trị phổ biến
Lưu lượng lọc 10 - 1000 L/h (gia đình) / 1 - 1000 m³/h (công nghiệp)
Công suất lọc 10 - 5000 GPD (RO)
Áp suất làm việc 0.5 - 10 bar
Kích thước màng RO 10", 20", 30", 40"
Kích thước lõi lọc thô 5 micron, 1 micron
Cấp độ lọc 0.0001 - 100 micron
Nhiệt độ làm việc 5 - 45°C

4. Nguyên lý hoạt động của hệ thống lọc nước

  1. Giai đoạn lọc thô

    • Nước đầu vào đi qua bộ lọc cặn (cát, sỏi, than hoạt tính).
    • Loại bỏ chất bẩn lớn, clo dư, kim loại nặng.
  2. Giai đoạn lọc tinh

    • Lọc bằng màng sợi PP, than hoạt tính để loại bỏ tạp chất nhỏ.
    • Diệt khuẩn bằng đèn UV hoặc ozone (tùy hệ thống).
  3. Giai đoạn lọc RO hoặc UF

    • Màng RO loại bỏ 99.9% vi khuẩn, tạp chất siêu nhỏ.
    • Hệ thống UF giữ lại khoáng chất tự nhiên.
  4. Giai đoạn bù khoáng & khử trùng

    • Bổ sung khoáng chất cần thiết cho nước uống.
    • Khử trùng nước bằng UV hoặc ozone để đảm bảo an toàn.

5. Ứng dụng của hệ thống lọc nước

🔹 Gia đình: Lọc nước uống, nước sinh hoạt, bảo vệ sức khỏe.
🔹 Nhà máy sản xuất: Xử lý nước cho thực phẩm, đồ uống, dược phẩm.
🔹 Trạm xử lý nước thải: Lọc nước tái sử dụng, bảo vệ môi trường.
🔹 Nông nghiệp: Cung cấp nước sạch cho trồng trọt và chăn nuôi.
🔹 Y tế & bệnh viện: Lọc nước tinh khiết phục vụ sản xuất thuốc, rửa thiết bị y tế.


6. Ưu điểm của hệ thống lọc nước

Loại bỏ đến 99.9% vi khuẩn, kim loại nặng, tạp chất độc hại.
Cung cấp nước sạch đạt tiêu chuẩn an toàn cho sức khỏe.
Bảo vệ hệ thống đường ống, thiết bị gia đình và công nghiệp.
Tiết kiệm chi phí so với nước đóng chai.
Thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.


7. Nhược điểm của hệ thống lọc nước

Chi phí đầu tư ban đầu cao (tùy theo hệ thống).
Cần thay lõi lọc định kỳ để đảm bảo hiệu suất lọc.
Hệ thống RO có thể gây lãng phí nước thải (tỷ lệ thu hồi nước khoảng 50-70%).
Cần bảo trì thường xuyên để duy trì chất lượng nước ổn định.


8. Tóm tắt ngắn gọn

  • Lọc nước giúp loại bỏ tạp chất, vi khuẩn, kim loại nặng, hóa chất để tạo ra nước sạch.
  • Cấu tạo gồm: Lọc thô, lọc tinh, màng RO hoặc UF, hệ thống khử trùng.
  • Nguyên lý hoạt động: Nước đi qua các cấp lọc để loại bỏ tạp chất, vi khuẩn, bổ sung khoáng và khử trùng.
  • Ứng dụng rộng rãi: Gia đình, công nghiệp, y tế, nông nghiệp.
  • Ưu điểm: Hiệu suất lọc cao, nước đạt chuẩn an toàn, tiết kiệm chi phí.
  • Nhược điểm: Chi phí đầu tư cao, cần bảo trì thường xuyên.