Thông số kỹ thuật bông lọc AAF

Người đăng: Lê Ngân | 17/04/2025

Thông Số Kỹ Thuật Bông Lọc AAF

Bông lọc AAF (American Air Filter) là một thuật ngữ chung để chỉ các loại vật liệu lọc khí được sản xuất bởi AAF International. Các sản phẩm này rất đa dạng về chủng loại và được thiết kế để đáp ứng nhiều yêu cầu lọc khí khác nhau. Để lựa chọn được loại bông lọc AAF phù hợp, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của chúng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào các thông số kỹ thuật quan trọng của bông lọc AAF, đồng thời cung cấp thông tin về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ứng dụng, ưu nhược điểm, tóm tắt và hướng dẫn liên hệ mua hàng tại CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VIỆT PHÁT.

1. Thông Số Kỹ Thuật Bông Lọc AAF Là Gì? (Yếu Tố Quyết Định Hiệu Suất)

Thông số kỹ thuật bông lọc AAF là các chỉ số định lượng và định tính mô tả hiệu suất, đặc tính vật lý và khả năng hoạt động của vật liệu lọc. Chúng cung cấp thông tin quan trọng để người dùng đánh giá và lựa chọn loại bông lọc phù hợp với yêu cầu cụ thể của hệ thống lọc khí. Các thông số này thường được cung cấp bởi nhà sản xuất (AAF International) trong tài liệu kỹ thuật của từng sản phẩm.

2. Cấu Tạo Chung Của Bông Lọc AAF (Nền Tảng Của Các Thông Số Kỹ Thuật)

Mặc dù đa dạng về chủng loại, bông lọc AAF thường có cấu tạo chung như sau:

  • Vật Liệu Lọc (Filter Media): Đây là thành phần chính, có thể là sợi tổng hợp (polyester, polypropylene, nylon), sợi thủy tinh (microglass fiber), hoặc các vật liệu đặc biệt khác tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu về hiệu suất lọc.
  • Chất Kết Dính (Binder): Được sử dụng để liên kết các sợi vật liệu lọc, đảm bảo tính ổn định cơ học và độ bền của bông lọc. Loại chất kết dính cũng phụ thuộc vào vật liệu lọc và điều kiện hoạt động.
  • Cấu Trúc và Mật Độ (Structure and Density): Cách sắp xếp và mật độ của các sợi vật liệu lọc ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất lọc, tổn thất áp suất và khả năng chứa bụi.
  • Lớp Lót (Scrim - Tùy Chọn): Một lớp vật liệu gia cố (thường là sợi tổng hợp) có thể được thêm vào để tăng cường độ bền cơ học và chống rách.
  • Khung Đỡ (Frame - Tùy Chọn): Đối với các bộ lọc dạng tấm hoặc túi, bông lọc có thể được lắp sẵn trong khung (kim loại, nhựa, giấy carton) để dễ dàng lắp đặt và thay thế.

3. Các Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng Của Bông Lọc AAF

Đây là các thông số kỹ thuật quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn bông lọc AAF:

  • Cấp Độ Lọc (Filter Class):
    • Theo EN 779:2012: Phân loại bông lọc thành các cấp độ từ G1 đến F9 dựa trên hiệu suất lọc bụi thô (G1-G4) và bụi mịn (M5-F9). Thông số này cho biết khả năng giữ lại các hạt bụi có kích thước khác nhau.
    • Theo ISO 16890:2016: Phân loại bông lọc dựa trên hiệu suất lọc các hạt bụi PM10, PM2.5 và PM1 (ISO ePM10, ISO ePM2.5, ISO ePM1) và hiệu suất lọc thô (ISO Coarse). Tiêu chuẩn này cung cấp thông tin chi tiết hơn về khả năng lọc các hạt bụi có hại cho sức khỏe.
  • Hiệu Suất Lọc (Efficiency): Thường được biểu thị bằng phần trăm (%) số lượng hạt bụi bị giữ lại ở một kích thước cụ thể hoặc dải kích thước. Hiệu suất lọc ban đầu và hiệu suất lọc trung bình thường được cung cấp.
  • Tổn Thất Áp Suất Ban Đầu (Initial Pressure Drop): Áp suất chênh lệch giữa hai mặt của bông lọc khi không khí sạch đi qua ở lưu lượng gió định mức (thường đo bằng Pascal - Pa). Tổn thất áp suất thấp giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống.
  • Tổn Thất Áp Suất Cuối Cùng Được Khuyến Nghị (Recommended Final Pressure Drop): Giá trị áp suất chênh lệch tối đa mà bông lọc nên đạt đến trước khi cần thay thế để đảm bảo hiệu suất hệ thống và tránh quá tải cho quạt gió.
  • Lưu Lượng Gió Định Mức (Rated Airflow): Lượng không khí mà bông lọc được thiết kế để xử lý hiệu quả (thường đo bằng mét khối trên giờ - m³/h hoặc mét khối trên giây - m³/s).
  • Khả Năng Chứa Bụi (Dust Holding Capacity): Tổng lượng bụi mà bông lọc có thể giữ lại trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích trước khi đạt đến tổn thất áp suất cuối cùng (thường đo bằng gam - g).
  • Độ Dày (Thickness): Độ dày của vật liệu lọc ảnh hưởng đến hiệu suất lọc, tổn thất áp suất và khả năng chứa bụi.
  • Kích Thước (Dimensions): Chiều dài, chiều rộng và chiều cao của bông lọc hoặc bộ lọc chứa bông lọc.
  • Khả Năng Chịu Nhiệt (Temperature Resistance): Nhiệt độ tối đa mà bông lọc có thể hoạt động hiệu quả mà không bị hư hỏng hoặc mất hiệu suất.
  • Khả Năng Chống Cháy (Flammability): Một số loại bông lọc AAF tuân thủ các tiêu chuẩn chống cháy nhất định (ví dụ: UL 900).
  • Độ Ẩm Tương Đối Tối Đa (Maximum Relative Humidity): Mức độ ẩm mà bông lọc có thể chịu được mà không bị suy giảm hiệu suất.
  • Vận Tốc Mặt (Face Velocity): Tốc độ của dòng khí khi đi vào bề mặt của bông lọc (thường đo bằng mét trên giây - m/s).

4. Nguyên Lý Hoạt Động Của Bông Lọc AAF (Cơ Sở Của Các Thông Số Kỹ Thuật)

Các thông số kỹ thuật của bông lọc AAF là kết quả của các nguyên lý lọc cơ bản:

  • Chặn Trực Tiếp (Direct Interception): Các hạt bụi lớn hơn khe hở giữa các sợi vật liệu lọc bị giữ lại khi chúng chạm vào sợi.
  • Va Chạm Quán Tính (Inertial Impaction): Các hạt bụi có quán tính lớn không thể thay đổi hướng theo dòng khí khi gặp các sợi và va vào chúng, sau đó bị giữ lại.
  • Khuếch Tán (Diffusion): Các hạt bụi siêu nhỏ di chuyển ngẫu nhiên (chuyển động Brown) và va chạm với các sợi, bị giữ lại.
  • Lực Hút Tĩnh Điện (Electrostatic Attraction - ở một số loại): Một số bông lọc AAF được tích điện tĩnh điện để tăng cường khả năng hút và giữ lại các hạt bụi, đặc biệt là các hạt nhỏ.

Cấu trúc, mật độ và loại vật liệu lọc sẽ quyết định sự ưu tiên của các nguyên lý lọc này và do đó ảnh hưởng đến các thông số kỹ thuật của bông lọc.

5. Ứng Dụng Đa Dạng Của Bông Lọc AAF (Phụ Thuộc Vào Thông Số Kỹ Thuật)

Các thông số kỹ thuật khác nhau sẽ quyết định ứng dụng phù hợp của từng loại bông lọc AAF:

  • Cấp độ lọc thấp (G1-G4, ISO Coarse): Tiền lọc trong hệ thống HVAC dân dụng và công nghiệp, lọc bụi thô, bảo vệ các bộ lọc tinh phía sau.
  • Cấp độ lọc trung bình (M5-M6, ISO ePM10, ISO ePM2.5): Lọc thứ cấp trong hệ thống HVAC, lọc bụi mịn hơn, sử dụng trong các ứng dụng thương mại và công nghiệp.
  • Cấp độ lọc cao (F7-F9, ISO ePM1): Lọc tinh trong hệ thống HVAC, tiền lọc cho phòng sạch, lọc khí trong các ứng dụng y tế, dược phẩm, điện tử.
  • Bông lọc chịu nhiệt cao: Sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ cao như lò nướng công nghiệp, hệ thống khí thải công nghiệp.
  • Bông lọc đặc biệt (ví dụ: lọc than hoạt tính): Loại bỏ mùi và khí độc hại.

6. Ưu Điểm và Nhược Điểm Chung Của Bông Lọc AAF (Liên Quan Đến Thông Số Kỹ Thuật)

Dựa trên các thông số kỹ thuật, chúng ta có thể thấy các ưu và nhược điểm chung của bông lọc AAF:

Ưu điểm:

  • Đa dạng về cấp độ lọc: Đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau về chất lượng không khí.
  • Hiệu suất lọc ổn định: Đảm bảo khả năng loại bỏ bụi hiệu quả.
  • Khả năng tùy chỉnh cao: Có nhiều loại vật liệu, kích thước và độ dày khác nhau.
  • Sản phẩm từ thương hiệu uy tín: AAF International có kinh nghiệm và tiêu chuẩn chất lượng cao.
  • Có các giải pháp cho nhiều ứng dụng đặc biệt: Chịu nhiệt, lọc hóa chất, v.v.

Nhược điểm:

  • Giá thành có thể cao hơn so với các loại bông lọc không thương hiệu (tùy thuộc vào loại và cấp độ lọc).
  • Việc lựa chọn loại bông lọc phù hợp đòi hỏi hiểu biết về các thông số kỹ thuật.
  • Hiệu suất lọc và tổn thất áp suất có mối quan hệ nghịch đảo (hiệu suất cao thường đi kèm tổn thất áp suất cao hơn).

7. Tóm Tắt Về Thông Số Kỹ Thuật Bông Lọc AAF

Thông số kỹ thuật bông lọc AAF là các chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất và lựa chọn loại bông lọc phù hợp. Các thông số chính bao gồm cấp độ lọc (theo EN 779 hoặc ISO 16890), hiệu suất lọc, tổn thất áp suất, lưu lượng gió định mức và khả năng chứa bụi. Hiểu rõ các thông số này giúp người dùng tối ưu hóa hệ thống lọc khí, đảm bảo chất lượng không khí và tiết kiệm năng lượng.

8. Liên hệ mua hàng tại CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VIỆT PHÁT

Để được tư vấn chi tiết về các thông số kỹ thuật của bông lọc AAF và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn, hãy liên hệ ngay với CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VIỆT PHÁT. Chúng tôi là nhà phân phối ủy quyền của AAF International tại Việt Nam, cam kết cung cấp các sản phẩm bông lọc AAF chính hãng, chất lượng cao, với đầy đủ các thông số kỹ thuật và chứng nhận.

Tại sao bạn nên chọn Việt Phát?

  • Nhà phân phối chính hãng của AAF International: Đảm bảo cung cấp sản phẩm chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng và đầy đủ thông số kỹ thuật.
  • Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm về lọc khí: Tư vấn tận tình, giúp bạn hiểu rõ các thông số kỹ thuật và lựa chọn loại bông lọc AAF phù hợp nhất với hệ thống của bạn.
  • Dải sản phẩm đa dạng: Cung cấp đầy đủ các loại bông lọc AAF với nhiều cấp độ lọc, kích thước và đặc tính kỹ thuật khác nhau.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến giải pháp lọc khí hiệu quả với chi phí hợp lý.
  • Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp: Hỗ trợ kỹ thuật, lắp đặt và bảo trì hệ thống lọc khí.

Để được tư vấn chi tiết và đặt mua các sản phẩm bông lọc AAF chính hãng, quý khách vui lòng liên hệ:

📱Hotline: 0971.344.344
📞Miền Nam: 0827.077.078
📞Miền Bắc: 0829.077.078
📧Email: sales@vietphat.com

Với phương châm "Chất lượng – Hiệu quả – Bền vững", VIETPHAT cam kết mang đến các giải pháp lọc khí tiên tiến, giúp khách hàng nâng cao chất lượng không khí và tối ưu chi phí vận hành.

Từ khóa: Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF, Thông số kỹ thuật bông lọc AAF

Thảo luận về chủ đề này