BAO LÂU NÊN VỆ SINH BỘ LỌC KHÍ ĐỂ ĐẢM BẢO HIỆU SUẤT?
1. Giới thiệu
Bộ lọc khí là thiết bị quan trọng trong hệ thống thông gió và điều hòa không khí (HVAC), giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các hạt ô nhiễm. Để duy trì hiệu suất và tuổi thọ bộ lọc, việc vệ sinh và thay thế định kỳ là rất quan trọng. Vậy bao lâu nên vệ sinh bộ lọc khí? Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi trên, đồng thời cung cấp thông tin về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, thông số kỹ thuật, ứng dụng, ưu nhược điểm của bộ lọc khí.
2. Bao lâu nên vệ sinh bộ lọc khí?
2.1. Thời gian vệ sinh theo từng loại bộ lọc
-
Lọc thô (Pre-Filter): Nên vệ sinh mỗi 1-3 tháng.
-
Lọc tinh (Fine Filter): Vệ sinh mỗi 3-6 tháng và thay mới sau 1-2 năm.
-
Lọc HEPA/ULPA: Không thể vệ sinh mà cần thay mới sau 6-12 tháng tùy theo điều kiện sử dụng.
-
Lọc than hoạt tính: Thay thế sau 6 tháng - 1 năm hoặc khi nhận thấy giảm hiệu quả khử mùi.
2.2. Dấu hiệu nhận biết cần vệ sinh hoặc thay thế
-
Bộ lọc có màu xám đen do bụi bám dày đặc.
-
Giảm hiệu suất lọc, luồng khí yếu hơn.
-
Xuất hiện mùi khó chịu trong không khí.
-
Tăng tiêu hao điện năng do quạt phải hoạt động mạnh hơn.
3. Cấu tạo của bộ lọc khí
Bộ lọc khí thường gồm các thành phần sau:
-
Khung lọc: Làm từ thép, nhôm, nhựa hoặc gỗ ép, giữ cố định lớp lọc.
-
Lớp lọc: Gồm nhiều loại như sợi thủy tinh, giấy lọc tổng hợp, than hoạt tính hoặc sợi carbon.
-
Lớp hỗ trợ: Giúp cố định lớp lọc chính, tránh biến dạng khi sử dụng.
4. Nguyên lý hoạt động
Bộ lọc khí hoạt động dựa trên cơ chế giữ lại các hạt bụi và tạp chất trong không khí qua các phương thức sau:
-
Lọc cơ học: Hạt bụi bị giữ lại khi không khí đi qua lớp lọc có khe hở nhỏ hơn kích thước hạt.
-
Lọc hấp phụ: Than hoạt tính hấp thụ các khí độc, hóa chất.
-
Lọc tĩnh điện: Sử dụng điện trường để bắt giữ hạt bụi nhỏ.
5. Thông số kỹ thuật
Mỗi loại bộ lọc có các thông số khác nhau, bao gồm:
-
Hiệu suất lọc (%): HEPA (99,97% với hạt 0,3 micron), ULPA (99,99% với hạt 0,12 micron).
-
Lưu lượng khí (m³/h): Lưu lượng không khí tối đa có thể đi qua bộ lọc.
-
Độ dày (mm): Độ dày lớp lọc ảnh hưởng đến hiệu suất và sức cản không khí.
-
Áp suất rơi (Pa): Mức giảm áp suất khi không khí đi qua bộ lọc.
6. Ứng dụng của bộ lọc khí
Bộ lọc khí được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Hệ thống HVAC cho tòa nhà, nhà máy
-
Phòng sạch trong sản xuất điện tử, dược phẩm
-
Ngành thực phẩm, y tế
-
Hệ thống lọc khí trong ô tô, tàu hỏa
-
Xử lý khí thải trong công nghiệp
7. Ưu điểm và nhược điểm của bộ lọc khí
7.1. Ưu điểm
-
Cải thiện chất lượng không khí, giảm ô nhiễm.
-
Tăng tuổi thọ thiết bị HVAC.
-
Giảm nguy cơ mắc bệnh hô hấp.
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn không khí.
7.2. Nhược điểm
-
Cần bảo trì và thay thế định kỳ.
-
Chi phí đầu tư cao đối với các loại lọc cao cấp.
-
Có thể gây tăng điện năng tiêu thụ nếu chọn sai loại lọc.
8. Tóm tắt
Để đảm bảo hiệu suất hoạt động của hệ thống lọc khí, việc vệ sinh và thay thế bộ lọc định kỳ là rất quan trọng. Tần suất vệ sinh phụ thuộc vào loại bộ lọc và điều kiện môi trường sử dụng. Kiểm tra định kỳ sẽ giúp duy trì hiệu suất, tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
9. Liên hệ mua hàng tại CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VIỆT PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VIỆT PHÁT chuyên cung cấp các loại bộ lọc khí chính hãng, chất lượng cao. Để được tư vấn và báo giá, vui lòng liên hệ:
📞 Hotline/Zalo: 0971.344.344
📧 Email: sales@vietphat.com
🌐 Website: www.vietphat.com
🚚 Giao hàng tận nơi, dịch vụ hỗ trợ 24/7
📧 Email: sales@vietphat.com
🌐 Website: www.vietphat.com
🚚 Giao hàng tận nơi, dịch vụ hỗ trợ 24/7