SAAFOxidant

Mã sản phẩm: M403-000-010
Thương hiệu: AAF
Còn hàng
Liên hệ
Đang cập nhật
Khuyến mại - Ưu đãi

Zalo tư vấn & báo giá: 0971.344.344 Sao chép mã

Điện thoại tư vấn & báo giá Miền Nam: 0827.077.078 Sao chép mã

Điện thoại tư vấn & báo giá Miền Bắc: 0829.077.078 Sao chép mã

Hoàn Tiền 100%

Trường hợp hàng giá

Được kiểm tra hàng

Mở hộp khi nhận hàng

Đổi trả hàng miễn phí

Trong 30 ngày sau khi nhận
Thông tin chi tiết
Thuộc tính Giá trị
Nguyên liệu gốc Hóa chất
Hình dạng Viên nén hình cầu
Tỷ trọng biểu kiến (ASTM D2854) 0.8 g/cc (~50 lb/ft³) ± 10%
Đường kính viên nén (ASTM D2862) 2.83 – 5.66 mm
Độ ẩm (ASTM D2867) ≥ 15 wt.%
Độ chịu nén (AAF 392-800-002-4) ≥ 50N
Độ mài mòn ≤ 4.5%
Khả năng hấp phụ khí H₂S (ASTM D6646) 0.08 – 0.10 g H₂S/cc media
Hoạt tính CTC (ASTM D5742) N/A
Tẩm hóa chất (AAF 392-800-002-0) ≥ 8% KMnO₄
Khả năng loại bỏ khí H₂S ≥ 14 wt.%

 

Catalogue sản phẩm

Đặc điểm nổi bật

  • Loại bỏ và giữ các chất ô nhiễm thông qua quá trình chuyển đổi hóa học.
  • Không dễ cháy và không độc hại.
  • Kiểm tra tuổi thọ chính xác.
  • Không hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
  • Công thức hiệu suất cao được cấp bằng sáng chế đang chờ phê duyệt.

Ứng dụng điển hình

  • Tòa nhà thương mại
  • Trung tâm dữ liệu
  • Ngành thực phẩm và đồ uống
  • Y tế

Lợi ích & Đặc điểm

Vật liệu kỹ thuật

SAAFOxidant là vật liệu lọc khí hiệu quả cao, được thiết kế để loại bỏ khí ô nhiễm từ dòng khí.

  • Sản xuất dưới dạng viên nén hình cầu, xốp.
  • Thành phần gồm alumina hoạt tính, chất liên kết và kali permanganat (KMnO₄).
  • Kali permanganat được phân phối đồng đều trong suốt thể tích viên nén, tạo ra các hạt đồng nhất, tối ưu hóa khả năng phản ứng hóa học.

Quy trình hóa hấp phụ

Quá trình hóa hấp phụ của SAAFOxidant loại bỏ các khí ô nhiễm thông qua hấp phụ, hấp thụ và phản ứng hóa học. Khí được giữ lại bên trong viên nén, nơi phản ứng oxy hóa chuyển đổi chúng thành chất rắn vô hại, giảm thiểu nguy cơ tái phát thải.

Kiểm soát chất lượng

SAAFOxidant được kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo các đặc tính vật lý và hóa học đáp ứng yêu cầu thiết kế, bao gồm:

  • Tỷ trọng biểu kiến (Apparent Density)
  • Độ chịu nén (Crush Strength)
  • Độ ẩm (Moisture Content)
  • Đường kính viên nén (Pellet Diameter)
  • Hàm lượng kali permanganat (KMnO₄ Content)
  • Khả năng hấp phụ khí H₂S
Xem thêm Thu gọn

========================================================================================

Để được hỗ trợ và nhận báo giá sỉ tốt nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:

  • Tổng đài:

    • Zalo hỏi giá: 0971.344.344
    • Tổng đài 24/7: 0971.344.344
    • Nhân viên phục vụ 24/7: 0827.077.078 / 0829.077.078
  • Email yêu cầu báo giásales@vietphat.com

  • Websitewww.vietphat.com

Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng và cam kết mang đến các giải pháp sản phẩm với chất lượng và giá thành cạnh tranh nhất.

===============================================================================================================