SERIES 608 – BỘ TRUYỀN TÍN HIỆU (TRANSMITTER)
Hoàn Tiền 100%
Trường hợp hàng giáĐược kiểm tra hàng
Mở hộp khi nhận hàngĐổi trả hàng miễn phí
Trong 30 ngày sau khi nhận- Thông tin sản phẩm
- Liên hệ mua hàng
MODEL | MÔ TẢ |
---|---|
608-00 | Bộ truyền tín hiệu áp suất, phạm vi 0-0.1″ w.c. |
608-00B | Bộ truyền tín hiệu áp suất, phạm vi 0.1-0-0.1″ w.c. |
608-01 | Bộ truyền tín hiệu áp suất, phạm vi 0-0.25″ w.c. |
608-01B | Bộ truyền tín hiệu áp suất, phạm vi 0.25-0-0.25″ w.c. |
608-02 | Bộ truyền tín hiệu áp suất, phạm vi 0-0.5″ w.c. |
608-02B | Bộ truyền tín hiệu áp suất, phạm vi 0.5-0-0.5″ w.c. |
608-03 | Bộ truyền tín hiệu áp suất, phạm vi 0-1.0″ w.c. |
608-03B | Bộ truyền tín hiệu áp suất, phạm vi 1.0-0-1.0″ w.c. |
608-04 | Bộ truyền tín hiệu áp suất, phạm vi 0-2.0″ w.c. |
608-04B | Bộ truyền tín hiệu áp suất, phạm vi 2.0-0-2.0″ w.c. |
608-05 | Bộ truyền tín hiệu áp suất, phạm vi 0-5.0″ w.c. |
608-05B | Bộ truyền tín hiệu áp suất, phạm vi 5.0-0-5.0″ w.c. |
608-06 | Bộ truyền tín hiệu áp suất, phạm vi 0-10.0″ w.c. |
608-07 | Bộ truyền tín hiệu áp suất, phạm vi 0-25.0″ w.c. |
Từ khóa: SERIES 608 – BỘ TRUYỀN TÍN HIỆU, SERIES 608 – BỘ TRUYỀN TÍN HIỆU, SERIES 608 – BỘ TRUYỀN TÍN HIỆU, SERIES 608 – BỘ TRUYỀN TÍN HIỆU, SERIES 608 – BỘ TRUYỀN TÍN HIỆU, SERIES 608 – BỘ TRUYỀN TÍN HIỆU, SERIES 608 – BỘ TRUYỀN TÍN HIỆU, SERIES 608 – BỘ TRUYỀN TÍN HIỆU, SERIES 608 – BỘ TRUYỀN TÍN HIỆU, SERIES 608 – BỘ TRUYỀN TÍN HIỆU, SERIES 608 – BỘ TRUYỀN TÍN HIỆU, SERIES 608 – BỘ TRUYỀN TÍN HIỆU
Dịch vụ: Không khí sạch / khô và các loại khí dễ cháy tương thích (xem Phê duyệt của Cơ quan về xếp hạng FM).
Vật liệu ướt: Tham khảo ý kiến nhà máy.
Độ chính xác: ± 0,5% hoặc ± 0,25% toàn thang đo.
Độ ổn định: ± 0,5% F.S./yr.
Giới hạn áp suất: 100 psig (6,89 bar); 15 psid (1,03 bar).
Giới hạn nhiệt độ: -20 đến 185 ° F (-28 đến 85 ° C).
Phạm vi nhiệt độ bù: 0 đến 160 ° F (-18 đến 71 ° C).
Hiệu ứng nhiệt: 0,5%
Độ chính xác: ± 0,02% F.S./ RegiF; Độ chính xác 0,25%: ± 0,01% F.S./ RegiF.
Yêu cầu nguồn: 12 đến 30 VDC (2 dây).
Tín hiệu đầu ra: 4 đến 20 mA DC.
Điều chỉnh Zero và Span: Chiết áp cho không và khoảng.
Thời gian đáp ứng: 250 ms.
Điện trở vòng: DC: tối đa 0 đến 1045 Ω.
Kết nối điện: Thiết bị đầu cuối vít: hai ống NPT nữ 1/2 “.
Kết nối quy trình: Hai NPT nữ 1/4″.
Đánh giá độ kín: NEMA 4X (IP65).
Hướng lắp: Không nhạy cảm về vị trí.
Trọng lượng: 2 lb (0,9 kg).
Sự chấp thuận: FM đã phê duyệt về bản chất là an toàn để sử dụng trong Class I, Div. 1, Nhóm A, B, C, D; Hạng II, Đơn vị. 1, Nhóm E, F, G; Hạng III, Đơn vị. 1 khi dây với rào cản an toàn thực chất đã được phê duyệt. Các thông số thực thể: Vmax = 36 VDC; Imax = 250 mA; C = 12 nF; L = 0 mH.
========================================================================================
Để được hỗ trợ và nhận báo giá sỉ tốt nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
-
Tổng đài:
- Zalo hỏi giá: 0971.344.344
- Tổng đài 24/7: 0971.344.344
- Nhân viên phục vụ 24/7: 0827.077.078 / 0829.077.078
-
Email yêu cầu báo giá: sales@vietphat.com
-
Website: www.vietphat.com
Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng và cam kết mang đến các giải pháp sản phẩm với chất lượng và giá thành cạnh tranh nhất.
===============================================================================================================