AstroCel II Gel Seal Đạt Chuẩn EN 1822: Tiêu Chuẩn Vàng Cho Lọc Khí Hiệu Suất Cao
Khi không khí sạch ngày càng trở thành yêu cầu thiết yếu trong các ngành công nghiệp như y tế, dược phẩm, công nghệ cao và thực phẩm, việc chọn lựa một bộ lọc khí đạt tiêu chuẩn quốc tế là điều không thể thiếu. AstroCel II Gel Seal, với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến, đã đạt chuẩn EN 1822, tiêu chuẩn hàng đầu tại châu Âu cho hiệu suất lọc khí. Đây là minh chứng cho khả năng vượt trội của sản phẩm trong việc đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất về kiểm soát chất lượng không khí.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về AstroCel II Gel Seal đạt chuẩn EN 1822, giải thích ý nghĩa của tiêu chuẩn này, các đặc điểm nổi bật của sản phẩm, và ứng dụng thực tiễn trong các ngành công nghiệp.
1. EN 1822 là gì?
1.1. Tổng quan về tiêu chuẩn EN 1822
- EN 1822 (European Norm 1822) là tiêu chuẩn được chấp nhận rộng rãi tại châu Âu để đánh giá hiệu suất của các bộ lọc khí HEPA (High Efficiency Particulate Air) và ULPA (Ultra Low Penetration Air).
- Tiêu chuẩn này xác định khả năng lọc của sản phẩm đối với các hạt bụi mịn và các tác nhân ô nhiễm trong không khí, đặc biệt là những hạt nhỏ nhất có khả năng xuyên qua màng lọc.
1.2. Phân loại bộ lọc theo EN 1822
- H13: Hiệu suất lọc ≥ 99,95%.
- H14: Hiệu suất lọc ≥ 99,995%.
- ULPA (U15 - U17): Được thiết kế để loại bỏ > 99,9995% các hạt siêu nhỏ, dành cho các ứng dụng đòi hỏi độ sạch tuyệt đối.
1.3. Ý nghĩa của tiêu chuẩn EN 1822
- Đảm bảo bộ lọc đạt hiệu suất cao nhất trong việc loại bỏ các hạt bụi, vi khuẩn, virus, và các tác nhân ô nhiễm khác.
- Tiêu chuẩn này được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu không khí sạch tuyệt đối như y tế, dược phẩm, và công nghệ cao.
2. AstroCel II Gel Seal đạt chuẩn EN 1822 như thế nào?
2.1. Hiệu suất lọc vượt trội
- AstroCel II Gel Seal được thiết kế để đạt hiệu suất lọc ở cấp độ HEPA H13 và H14, loại bỏ đến 99,995% các hạt bụi mịn và vi khuẩn có kích thước ≥ 0,3 micron.
- Sản phẩm này được thử nghiệm theo tiêu chuẩn EN 1822, bao gồm cả thử nghiệm với các hạt nhỏ nhất có khả năng xuyên qua màng lọc, được gọi là MPPS (Most Penetrating Particle Size).
2.2. Công nghệ Gel Seal đảm bảo độ kín khí
- Lớp gel đàn hồi tạo độ kín khí tuyệt đối, ngăn chặn khí chưa được lọc rò rỉ qua các khe hở, giúp sản phẩm đáp ứng yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ ổn định.
2.3. Thiết kế tối ưu
- Màng lọc sợi thủy tinh siêu mịn: Giữ bụi hiệu quả mà không làm giảm lưu lượng khí.
- Khung lọc: Được làm từ nhôm anodized hoặc thép không gỉ, chống ăn mòn, chịu được nhiệt độ cao và phù hợp với các môi trường khắc nghiệt.
2.4. Độ bền cao và ổn định
- Sản phẩm duy trì hiệu suất ổn định trong suốt vòng đời, từ 12-24 tháng, giúp giảm tần suất thay thế và chi phí vận hành.
3. Đặc điểm nổi bật của AstroCel II Gel Seal đạt chuẩn EN 1822
3.1. Hiệu suất lọc tối đa
- Loại bỏ hiệu quả các hạt bụi mịn PM2.5, PM1.0 và các hạt siêu nhỏ có kích thước nhỏ hơn 0,3 micron, đảm bảo không khí sạch tuyệt đối.
3.2. Độ kín khí vượt trội
- Công nghệ Gel Seal tạo ra một lớp ngăn kín khí, loại bỏ hoàn toàn nguy cơ rò rỉ khí chưa lọc, điều mà các công nghệ truyền thống khó đạt được.
3.3. Vật liệu chất lượng cao
- Màng lọc sợi thủy tinh: Được tối ưu hóa để đạt hiệu suất cao nhất khi lọc bụi, vi khuẩn, và các hạt ô nhiễm khác.
- Khung nhôm hoặc thép không gỉ: Chống chịu tốt với môi trường hóa chất và độ ẩm cao.
3.4. Tiết kiệm năng lượng
- Thiết kế giảm áp suất tĩnh giúp hệ thống HVAC tiêu thụ ít năng lượng hơn, từ đó giảm chi phí vận hành.
3.5. Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế
- Ngoài EN 1822, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn như ISO 14644 (phòng sạch) và ISO 16890 (lọc bụi mịn).
4. Ứng dụng của AstroCel II Gel Seal đạt chuẩn EN 1822
4.1. Ngành y tế
- Phòng mổ và ICU:
Đảm bảo không khí vô trùng, ngăn ngừa nhiễm khuẩn và bảo vệ sức khỏe bệnh nhân và đội ngũ y tế. - Phòng cách ly:
Loại bỏ virus và vi khuẩn, bảo vệ bệnh nhân và nhân viên y tế trong các khu vực nhạy cảm.
4.2. Ngành dược phẩm
- Phòng sạch sản xuất thuốc:
Đáp ứng tiêu chuẩn GMP, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm khuẩn chéo. - Kho lưu trữ:
Duy trì không khí sạch, bảo quản thuốc trong điều kiện tốt nhất.
4.3. Ngành công nghệ cao
- Sản xuất linh kiện bán dẫn:
Đảm bảo không khí sạch tuyệt đối, bảo vệ sản phẩm khỏi hạt bụi và vi khuẩn. - Phòng nghiên cứu và phát triển (R&D):
Hỗ trợ nghiên cứu công nghệ mới trong môi trường không khí ổn định.
4.4. Ngành thực phẩm
- Nhà máy chế biến thực phẩm:
Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc. - Đóng gói thực phẩm:
Bảo vệ sản phẩm trong giai đoạn đóng gói cuối cùng.
5. Lợi ích khi sử dụng AstroCel II Gel Seal đạt chuẩn EN 1822
5.1. Đảm bảo chất lượng không khí
- Loại bỏ triệt để các hạt ô nhiễm và vi khuẩn, giúp môi trường đạt tiêu chuẩn quốc tế.
5.2. Tiết kiệm chi phí
- Với tuổi thọ dài và khả năng giảm áp suất tĩnh, sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.
5.3. Tăng hiệu suất hệ thống
- Độ kín khí tuyệt đối giúp hệ thống HVAC hoạt động hiệu quả hơn, giảm nguy cơ hỏng hóc và chi phí sửa chữa.
5.4. Dễ dàng bảo trì
- Thiết kế đơn giản, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giảm thời gian gián đoạn hoạt động.
6. Tại sao nên chọn AstroCel II Gel Seal từ VIETPHAT?
6.1. Phân phối chính hãng
- VIETPHAT là nhà phân phối chính thức của AstroCel II Gel Seal, đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn EN 1822 và các tiêu chuẩn quốc tế khác.
6.2. Dịch vụ chuyên nghiệp
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ lắp đặt, bảo trì và tư vấn chuyên sâu, giúp hệ thống của bạn đạt hiệu quả tối ưu.
6.3. Giá cả cạnh tranh
- Chính sách giá hợp lý, kèm theo các ưu đãi đặc biệt cho các dự án lớn hoặc khách hàng thân thiết.
6.4. Chính sách hậu mãi
- Cam kết bảo hành dài hạn và hỗ trợ kỹ thuật trong suốt vòng đời sản phẩm.
7. Kết luận
AstroCel II Gel Seal đạt chuẩn EN 1822 không chỉ là sản phẩm lọc khí hiệu suất cao mà còn là giải pháp toàn diện cho các hệ thống cần kiểm soát chất lượng không khí nghiêm ngặt. Với hiệu suất vượt trội, độ bền cao, và khả năng ứng dụng linh hoạt, sản phẩm này xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho mọi ngành công nghiệp.
Hãy liên hệ ngay với VIETPHAT để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ lắp đặt AstroCel II Gel Seal, đảm bảo không khí sạch và an toàn cho hệ thống của bạn!
Quý Khách hàng cần thông tin hỗ trợ, vui lòng liên hệ:
📱Hotline: 0971.344.344
📞Miền Nam: 0827.077.078
📞Miền Bắc: 0829.077.078
📧Email: sales@vietphat.com
🌐Website: https://vietphat.com/
Sản phẩm do CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VIỆT PHÁT (VIETPHAT) đang cung cấp tại Việt Nam:
✅LỌC KHÔNG KHÍ, LỌC PHÒNG SẠCH
👉🏻Lọc Thô (Pre-Filters)
👉🏻Lọc Tinh (Fine Filters)
👉🏻Lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air Filters)
👉🏻Lọc ULPA (Ultra-Low Penetration Air Filters)
👉🏻Lọc Carbon (Activated Carbon Filters)
👉🏻Lọc Tĩnh Điện (Electrostatic Air Filters)
👉🏻Lọc Hỗn Hợp (Combination Filters)
✅TÚI LỌC, KHUNG LỌC BỤI
👉🏻Túi lọc bụi (Dust Filter Bags)
👉🏻Khung lọc bụi (Filter Cages)
✅LỌC CARBON, LỌC THAN HOẠT TÍNH
👉🏻Tấm lọc than hoạt tính (Activated Carbon Filter Panels)
👉🏻Lõi lọc than hoạt tính (Activated Carbon Filter Cartridges)
👉🏻Hộp lọc than hoạt tính (Activated Carbon Filter Boxes)
✅LỌC PHÒNG SƠN
👉🏻Tấm lọc sơn (Spray Booth Filter Panels)
👉🏻Cuộn lọc sơn (Spray Booth Filter Rolls)
👉🏻Lõi lọc sơn (Spray Booth Filter Cartridges)
✅THIẾT BỊ PHÒNG SẠCH
👉🏻Hệ thống lọc không khí (Air Filtration Systems)
👉🏻Tủ thổi khí (Air Showers)
👉🏻Hệ thống điều hòa không khí (HVAC Systems)
👉🏻Buồng thổi khí (Clean Benches)
👉🏻Tủ an toàn sinh học (Biological Safety Cabinets)
👉🏻Sàn phòng sạch (Cleanroom Flooring)
👉🏻Đèn diệt khuẩn (UV Sterilization Lights)
👉🏻Trang thiết bị và phụ kiện (Accessories and Consumables)
✅THIẾT BỊ ĐO, KIỂM TRA
👉🏻Thiết bị đo chất lượng không khí (Air Quality Monitors)
👉🏻Thiết bị đo lưu lượng không khí (Airflow Meters)
👉🏻Thiết bị đo áp suất (Pressure Meters)
👉🏻Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm (Temperature and Humidity Meters)
👉🏻Thiết bị đo độ ồn (Sound Level Meters)
👉🏻Thiết bị đo chất lượng nước (Water Quality Testers)
✅QUẠT, THIẾT BỊ, PHỤ KIỆN
👉🏻Quạt hướng trục (Axial Fans)
👉🏻Quạt ly tâm (Centrifugal Fans)
👉🏻Quạt hỗn hợp (Mixed Flow Fans)
👉🏻Quạt cho đường hầm (Tunnel Fans)
✅SẢN PHẨM CƠ KHÍ
👉🏻Ống gió (Ducts)
👉🏻Van gió (Dampers)
👉🏻Cửa gió (Air Diffusers)
👉🏻Mặt nạ gió (Grilles and Registers)
👉🏻Vòng bi cầu (Ball Bearings)
👉🏻Vòng bi đũa (Roller Bearings)
👉🏻Vòng bi kim (Needle Roller Bearings)
👉🏻Vòng bi tiếp xúc góc (Angular Contact Ball Bearings)
👉🏻Vòng bi đũa trụ (Thrust Ball Bearings)
✅PHỤ TÙNG KHÁC
👉🏻Silicone
👉🏻Cầu chì (Fuse)