SERIES DH3-BỘ ĐIỀU KHIỂN CHÊNH LỆCH ÁP SUẤT DÒNG DH3 DIGIHELIC® DWYER

Mã sản phẩm: (Đang cập nhật...)
Thương hiệu: DWYER
Còn hàng
Liên hệ
Đang cập nhật
Khuyến mại - Ưu đãi

Zalo tư vấn & báo giá: 0971.344.344 Sao chép mã

Điện thoại tư vấn & báo giá Miền Nam: 0827.077.078 Sao chép mã

Điện thoại tư vấn & báo giá Miền Bắc: 0829.077.078 Sao chép mã

Hoàn Tiền 100%

Trường hợp hàng giá

Được kiểm tra hàng

Mở hộp khi nhận hàng

Đổi trả hàng miễn phí

Trong 30 ngày sau khi nhận
Dòng DH3 Digihelic® bộ điều khiển chênh áp là cảm biến 3-trong-1 bao gồm 1 đồng hồ (gage) hiển thị kỹ thuật số, điều khiển rơle chuyển mạch, và một transmitter với đầu ra dòng điện 4-20mA tất cả đóng gói trong vỏ Photohelic®. Kết hợp 3 tính năng này cho phép giảm thiểu một số thiết bị trong một sản phẩm, tiết kiệm không gian, thời gian lắp đặt và chi phí. Bộ điều khiển Digihelic® thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng áp suất, vận tốc và lưu lượng, đạt được độ chính xác toàn thang đo 1,5% trên phạm vi xuống đến thang đo rất thấp 0,25 “wc đến 2,5”. Phạm vi từ 5 “wc trở lên duy trì độ chính xác 0,5% FS. Ngoài ra còn có dải đo hai hướng.
Mô tả:
Thiết bị 3 trong 1: Gage, Switch và Transmitter, Đầu ra square root cho Flow
Dòng DH3 Digihelic® bộ điều khiển chênh áp là cảm biến 3-trong-1 bao gồm 1 đồng hồ (gage) hiển thị kỹ thuật số, điều khiển rơle chuyển mạch, và một transmitter với đầu ra dòng điện 4-20mA tất cả đóng gói trong vỏ Photohelic®. Kết hợp 3 tính năng này cho phép giảm thiểu một số thiết bị trong một sản phẩm, tiết kiệm không gian, thời gian lắp đặt và chi phí. Bộ điều khiển Digihelic® thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng áp suất, vận tốc và lưu lượng, đạt được độ chính xác toàn thang đo 1,5% trên phạm vi xuống đến thang đo rất thấp 0,25 “wc đến 2,5”. Phạm vi từ 5 “wc trở lên duy trì độ chính xác 0,5% FS. Ngoài ra còn có dải đo hai hướng.
Bộ điều khiển Series DH3 Digihelic® cho phép lựa chọn đo áp suất, vận tốc hoặc lưu lượng thể tích với đơn vị đo thường được sử dụng. 2 rơ le điều khiển SPDT với dải deadband có thể điều chỉnh cùng với ngõ ra 4-20 mA.
Lập trình dễ dàng bằng cách sử dụng phím menu để truy cập, 5 menu đơn giản cung cấp quyền truy cập: mức độ bảo mật; lựa chọn áp suất, vận tốc hoặc lưu lượng; lựa chọn các đơn vị đo; Hệ số K để sử dụng với cảm biến lưu lượng; ống dẫn hình chữ nhật hoặc hình tròn cho khu vực đầu vào trong các ứng dụng dòng chảy; thiết lập điều khiển điểm hoặc thiết lập điểm và hoạt động cảnh báo; hoạt động báo động như báo động cao, thấp hoặc cao / thấp; đặt lại cảnh báo tự động hoặc thủ công; báo động chậm trễ; xem giá trị đỉnh, giảm xóc kỹ thuật số để làm mịn các ứng dụng process bất thường;scaling ngõ ra 4-20 mA để phù hợp với phạm vi ứng dụng và phạm vi hiệu chuẩn
NIST CALIBRATION tùy chọn
Vui lòng xem Dòng AT-DH3 sử dụng trong môi trường phòng nổ ATEX.
ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
  • Đo lưu lượng SCFM trong ống dẫn
  • Trạng thái bộ lọc (Filter)
  • Áp suất tĩnh trong ống dẫn hoặc tòa nhà
  • Kiểm soát bộ giảm chấn
  • Điều khiển quạt
MODEL
DESCRIPTION
DH3-002
Differential Pressure Controller, range 0-0.25″ w.c.
DH3-003
Differential Pressure Controller, range 0-0.5″ w.c.
DH3-004
Differential Pressure Controller, range 0-1″ w.c.
DH3-005
Differential Pressure Controller, range 0-2.5″ w.c.
DH3-006
Differential Pressure Controller, range 0-5″ w.c.
DH3-007
Differential Pressure Controller, range 0-10″ w.c.
DH3-009
Differential Pressure Controller, range 0-25″ w.c.
DH3-010
Differential Pressure Controller, range 0-50″ w.c.
DH3-011
Differential Pressure Controller, range 0-100″ w.c.


Từ khóa: SERIES DH3 ,SERIES DH3 ,SERIES DH3 ,SERIES DH3, SERIES DH3, SERIES DH3, SERIES DH3, SERIES DH3,SERIES DH3,SERIES DH3, SERIES DH3, SERIES DH3, SERIES DH3, SERIES DH3,SERIES DH3  

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
SPECIFICATIONS
SERVICE: AIR AND NON-COMBUSTIBLE, COMPATIBLE GASES.
WETTED MATERIALS:CONSULT FACTORY.
HOUSING MATERIAL:DIE CAST ALUMINUM CASE AND BEZEL.
ACCURACY:±1.5% FOR 0.25″ AND ±0.25″ W.C. RANGES. RANGES 0.5″ TO 5″ W.C. AND CORRESPONDING BI-DIRECTIONAL (EXCEPT ±2.5″ W.C.) ±1%; ALL OTHER RANGES: ±0.5% @ 77°F (25°C) INCLUDING HYSTERESIS AND REPEATABILITY (AFTER 1 HOUR WARM-UP).
STABILITY:< ±1% PER YEAR.
PRESSURE LIMITS:RANGES (UNI- AND CORRESPONDING BIDIRECTIONAL), ≤ 1 IN W.C.: 9 PSI; 2.5 AND 5 IN W.C.: 1.5 PSI; 10 IN W.C.: 3 PSI; 25 IN W.C.: 8 PSI; 50 IN W.C.: 15 PSI; 100 IN W.C.: 20 PSI.
TEMPERATURE LIMITS:32 TO 140°F (0 TO 60°C).
COMPENSATED TEMPERATURE LIMITS:32 TO 140°F (0 TO 60°C).
THERMAL EFFECTS:0.020%/°F (0.036/°C) FROM 77°F (25°C). FOR 0.25″ AND ±0.25″ W.C. RANGES: ±0.03%/°F (±0.054%/°C).
POWER REQUIREMENTS:12 TO 28 VDC, 12 TO 28 VAC 50 TO 400 HZ.
POWER CONSUMPTION:3 VA MAX.
OUTPUT SIGNAL:4 TO 20 MA DC INTO 900 Ω MAX.
ZERO & SPAN ADJUSTMENTS:ACCESSIBLE VIA MENUS.
RESPONSE TIME:250 MS (DAMPING SET TO 1).
DISPLAY:BACKLIT 4 DIGIT LCD 0.4″ HEIGHT LED INDICATORS FOR SET POINT AND ALARM STATUS.
ELECTRICAL CONNECTIONS:15 PIN MALE HIGH DENSITY D-SUB CONNECTION. 18″ (46 CM) CABLE WITH 10 CONDUCTORS INCLUDED.
PROCESS CONNECTIONS:1/8″ FEMALE NPT. SIDE OR BACK CONNECTIONS.
MOUNTING ORIENTATION:MOUNT UNIT IN VERTICAL PLANE.
SIZE:5″ (127 MM) OD X 3-1/8″ (79.38 MM).
WEIGHT:1.75 LB (794 G).
AGENCY APPROVALS:CE.
SWITCH SPECIFICATIONS
SWITCH TYPE:2 SPDT RELAYS.
ELECTRICAL RATING:1 A @ 30 VAC/VDC.
SET POINT ADJUSTMENT:ADJUSTABLE VIA KEYPAD ON FACE.
Xem thêm Thu gọn

========================================================================================

Để được hỗ trợ và nhận báo giá sỉ tốt nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:

  • Tổng đài:

    • Zalo hỏi giá: 0971.344.344
    • Tổng đài 24/7: 0971.344.344
    • Nhân viên phục vụ 24/7: 0827.077.078 / 0829.077.078
  • Email yêu cầu báo giásales@vietphat.com

  • Websitewww.vietphat.com

Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng và cam kết mang đến các giải pháp sản phẩm với chất lượng và giá thành cạnh tranh nhất.

===============================================================================================================