Thông Số Kỹ Thuật Bộ Lọc RigiFil – Hiệu Suất Cao và Độ Bền Lâu Dài
Bộ lọc RigiFil của AAF là sản phẩm tiên tiến được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống HVAC yêu cầu cao về chất lượng không khí. Với các thông số kỹ thuật nổi bật, cấu trúc bền vững, và vật liệu lọc tiên tiến, RigiFil cung cấp hiệu suất lọc tối ưu và tuổi thọ lâu dài, đáp ứng mọi yêu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết về các thông số kỹ thuật, cấu trúc và vật liệu lọc của bộ lọc RigiFil.
1. Cấu Trúc Vững Chắc của Bộ Lọc RigiFil
Bộ lọc RigiFil được thiết kế với cấu trúc cứng cáp, bao gồm khung lọc làm từ thép mạ kẽm hoặc nhựa cứng, giúp bộ lọc có khả năng chịu lực và kháng chịu tốt trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Sự chắc chắn này đảm bảo bộ lọc không bị biến dạng khi áp suất dòng khí thay đổi, giúp giữ hiệu suất ổn định trong suốt vòng đời sản phẩm.
- Khung Lọc: Thép mạ kẽm hoặc nhựa cứng với khả năng chống ăn mòn, giúp tăng độ bền và dễ lắp đặt.
- Cấu Trúc Xếp Nếp: Các lớp lọc được xếp nếp nhằm tăng diện tích bề mặt lọc, giúp bộ lọc giữ được lượng bụi lớn mà không làm tăng kích thước hoặc trọng lượng của bộ lọc.
2. Vật Liệu Lọc Hiệu Suất Cao
Vật liệu lọc là yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả hoạt động của bộ lọc. Bộ lọc RigiFil được trang bị sợi tổng hợp không dệt, đảm bảo khả năng giữ bụi cao mà không làm cản trở luồng khí.
- Sợi Tổng Hợp Không Dệt: Được làm từ sợi tổng hợp chất lượng cao, vật liệu này có khả năng giữ bụi mịn và không làm giảm lưu lượng khí. Các sợi tổng hợp cũng có độ bền cao và khả năng chống thấm nước, giúp bộ lọc hoạt động hiệu quả ngay cả trong môi trường ẩm ướt.
- Thiết Kế Kháng Bụi Mịn: Khả năng giữ lại các hạt bụi có kích thước từ 1-10 micromet, bao gồm cả các tác nhân gây dị ứng, vi khuẩn và nấm mốc.
3. Thông Số Kỹ Thuật Chính của Bộ Lọc RigiFil
Dưới đây là các thông số kỹ thuật cụ thể của bộ lọc RigiFil:
- Hiệu Suất Lọc (MERV): Bộ lọc RigiFil có các tùy chọn hiệu suất lọc từ MERV 11 đến MERV 15, đảm bảo đáp ứng nhu cầu đa dạng từ lọc cơ bản đến các yêu cầu cao về chất lượng không khí.
- Kích Thước Tiêu Chuẩn:
- 24” x 24” x 12” (Kích thước phổ biến cho các ứng dụng thương mại và công nghiệp).
- Các kích thước khác có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của hệ thống HVAC.
- Lưu Lượng Khí: Bộ lọc RigiFil có thể xử lý lưu lượng khí từ 1.000 m³/h đến 3.500 m³/h, tùy vào kích thước và cấp lọc.
- Áp Suất Ban Đầu Thấp: Tùy vào cấp lọc, áp suất đầu vào của bộ lọc RigiFil dao động trong khoảng 70 - 150 Pa, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống HVAC và đảm bảo hoạt động ổn định.
- Chênh Lệch Áp Suất Tối Đa: Bộ lọc RigiFil được thiết kế để chịu đựng chênh lệch áp suất tối đa lên tới 450 Pa, cho phép hoạt động ổn định ngay cả khi có sự tăng áp suất do tích tụ bụi.
4. Hiệu Suất Lọc Theo Cấp MERV
Các cấp lọc của bộ lọc RigiFil theo tiêu chuẩn MERV (Minimum Efficiency Reporting Value) cho thấy khả năng loại bỏ các hạt bụi có kích thước khác nhau:
- MERV 11: Loại bỏ khoảng 65-80% các hạt có kích thước từ 1-10 micromet, phù hợp cho các tòa nhà văn phòng và không gian thương mại có yêu cầu lọc không khí ở mức trung bình.
- MERV 13: Loại bỏ 80-90% các hạt bụi mịn, phấn hoa và vi khuẩn, thích hợp cho môi trường thương mại yêu cầu cao hơn về chất lượng không khí.
- MERV 15: Loại bỏ hơn 90% các hạt bụi mịn, vi sinh vật và các chất gây ô nhiễm, thích hợp cho các ứng dụng y tế, phòng sạch, và ngành công nghiệp yêu cầu kiểm soát chặt chẽ chất lượng không khí.
5. Khả Năng Giữ Bụi Lâu Dài
Nhờ vào thiết kế xếp nếp và vật liệu sợi tổng hợp chất lượng cao, bộ lọc RigiFil có khả năng giữ bụi lâu dài, giảm tần suất thay thế và bảo trì:
- Dung Tích Giữ Bụi Cao: Thiết kế xếp nếp làm tăng diện tích bề mặt lọc, giúp bộ lọc giữ lại nhiều bụi hơn trong thời gian dài mà không làm tắc nghẽn hệ thống HVAC.
- Tuổi Thọ Dài: Với khả năng giữ bụi lâu dài, bộ lọc RigiFil có tuổi thọ kéo dài từ 6-12 tháng tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm không khí, giúp giảm chi phí thay thế và bảo trì.
6. Khả Năng Ứng Dụng Linh Hoạt
Nhờ vào các thông số kỹ thuật vượt trội, bộ lọc RigiFil có thể được sử dụng trong nhiều môi trường và hệ thống khác nhau:
- Tòa Nhà Thương Mại và Văn Phòng: Cải thiện chất lượng không khí, loại bỏ bụi mịn và chất gây dị ứng, mang lại môi trường làm việc trong lành cho nhân viên và khách hàng.
- Ngành Công Nghiệp Sản Xuất: Trong các nhà máy sản xuất, RigiFil giúp bảo vệ máy móc và nhân viên khỏi bụi và các chất gây ô nhiễm công nghiệp.
- Ngành Y Tế và Dược Phẩm: Với các cấp lọc cao, bộ lọc này đảm bảo không khí sạch trong các khu vực y tế, giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn và bảo vệ sức khỏe bệnh nhân.
- Phòng Sạch và Trung Tâm Dữ Liệu: Khả năng lọc các hạt bụi mịn và vi khuẩn của RigiFil giúp duy trì môi trường không có ô nhiễm, bảo vệ các thiết bị nhạy cảm trong phòng sạch và trung tâm dữ liệu.
7. Lợi Ích Của Các Thông Số Kỹ Thuật Vượt Trội
Các thông số kỹ thuật của bộ lọc RigiFil mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người sử dụng:
- Tiết Kiệm Năng Lượng: Với áp suất đầu vào thấp và khả năng giữ bụi cao, bộ lọc RigiFil giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì hiệu suất của hệ thống HVAC.
- Tăng Cường Chất Lượng Không Khí: Các cấp lọc từ MERV 11 đến MERV 15 đáp ứng nhiều nhu cầu về chất lượng không khí, từ không gian thương mại đến các yêu cầu khắt khe như trong ngành y tế.
- Giảm Chi Phí Bảo Trì: Tuổi thọ dài và khả năng giữ bụi lâu giúp giảm tần suất bảo trì và thay thế, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các tòa nhà và cơ sở công nghiệp.
- Bảo Vệ Sức Khỏe Người Sử Dụng: Khả năng lọc bụi mịn và các hạt vi sinh vật giúp cải thiện chất lượng không khí, bảo vệ sức khỏe và giảm nguy cơ các bệnh hô hấp cho những người làm việc và sinh hoạt trong môi trường sử dụng bộ lọc.
8. Lắp Đặt và Bảo Trì Đúng Cách Để Tối Ưu Hiệu Suất
Để đảm bảo bộ lọc RigiFil hoạt động hiệu quả và đạt được hiệu suất tối đa, cần tuân thủ quy trình lắp đặt và bảo trì đúng cách:
- Lắp Đặt Đúng Hướng Dòng Khí: Đảm bảo lắp đặt bộ lọc theo hướng dòng khí chỉ dẫn trên bộ lọc, để không khí đi qua toàn bộ bề mặt lọc.
- Bảo Trì Định Kỳ: Kiểm tra và làm sạch bộ lọc theo lịch bảo trì để ngăn chặn sự tích tụ bụi quá mức, giúp duy trì áp suất ổn định và giảm sức cản không khí.
- Thay Thế Định Kỳ: Tuổi thọ của bộ lọc RigiFil là từ 6-12 tháng, tùy thuộc vào môi trường và tần suất sử dụng. Thay thế định kỳ sẽ đảm bảo bộ lọc luôn hoạt động tốt và không làm giảm hiệu suất hệ thống.
Kết Luận: Bộ lọc RigiFil của AAF với các thông số kỹ thuật cao cấp là giải pháp lý tưởng cho hệ thống HVAC yêu cầu hiệu suất cao và độ bền lâu dài. Với các cấp lọc MERV từ 11 đến 15, bộ lọc này đáp ứng được nhu cầu đa dạng từ thương mại đến các môi trường khắt khe như y tế và công nghiệp, mang lại không khí sạch và an toàn cho người sử dụng.
Quý Khách hàng cần thông tin hỗ trợ, vui lòng liên hệ:
📱Hotline: 0971.344.344
📞Miền Nam: 0827.077.078
📞Miền Bắc: 0829.077.078
📧Email: sales@vietphat.com
🌐Website: https://vietphat.com/
Sản phẩm do CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VIỆT PHÁT (VIETPHAT) đang cung cấp tại Việt Nam:
✅LỌC KHÔNG KHÍ, LỌC PHÒNG SẠCH
👉🏻Lọc Thô (Pre-Filters)
👉🏻Lọc Tinh (Fine Filters)
👉🏻Lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air Filters)
👉🏻Lọc ULPA (Ultra-Low Penetration Air Filters)
👉🏻Lọc Carbon (Activated Carbon Filters)
👉🏻Lọc Tĩnh Điện (Electrostatic Air Filters)
👉🏻Lọc Hỗn Hợp (Combination Filters)
✅TÚI LỌC, KHUNG LỌC BỤI
👉🏻Túi lọc bụi (Dust Filter Bags)
👉🏻Khung lọc bụi (Filter Cages)
✅LỌC CARBON, LỌC THAN HOẠT TÍNH
👉🏻Tấm lọc than hoạt tính (Activated Carbon Filter Panels)
👉🏻Lõi lọc than hoạt tính (Activated Carbon Filter Cartridges)
👉🏻Hộp lọc than hoạt tính (Activated Carbon Filter Boxes)
✅LỌC PHÒNG SƠN
👉🏻Tấm lọc sơn (Spray Booth Filter Panels)
👉🏻Cuộn lọc sơn (Spray Booth Filter Rolls)
👉🏻Lõi lọc sơn (Spray Booth Filter Cartridges)
✅THIẾT BỊ PHÒNG SẠCH
👉🏻Hệ thống lọc không khí (Air Filtration Systems)
👉🏻Tủ thổi khí (Air Showers)
👉🏻Hệ thống điều hòa không khí (HVAC Systems)
👉🏻Buồng thổi khí (Clean Benches)
👉🏻Tủ an toàn sinh học (Biological Safety Cabinets)
👉🏻Sàn phòng sạch (Cleanroom Flooring)
👉🏻Đèn diệt khuẩn (UV Sterilization Lights)
👉🏻Trang thiết bị và phụ kiện (Accessories and Consumables)
✅THIẾT BỊ ĐO, KIỂM TRA
👉🏻Thiết bị đo chất lượng không khí (Air Quality Monitors)
👉🏻Thiết bị đo lưu lượng không khí (Airflow Meters)
👉🏻Thiết bị đo áp suất (Pressure Meters)
👉🏻Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm (Temperature and Humidity Meters)
👉🏻Thiết bị đo độ ồn (Sound Level Meters)
👉🏻Thiết bị đo chất lượng nước (Water Quality Testers)
✅QUẠT, THIẾT BỊ, PHỤ KIỆN
👉🏻Quạt hướng trục (Axial Fans)
👉🏻Quạt ly tâm (Centrifugal Fans)
👉🏻Quạt hỗn hợp (Mixed Flow Fans)
👉🏻Quạt cho đường hầm (Tunnel Fans)
✅SẢN PHẨM CƠ KHÍ
👉🏻Ống gió (Ducts)
👉🏻Van gió (Dampers)
👉🏻Cửa gió (Air Diffusers)
👉🏻Mặt nạ gió (Grilles and Registers)
👉🏻Vòng bi cầu (Ball Bearings)
👉🏻Vòng bi đũa (Roller Bearings)
👉🏻Vòng bi kim (Needle Roller Bearings)
👉🏻Vòng bi tiếp xúc góc (Angular Contact Ball Bearings)
👉🏻Vòng bi đũa trụ (Thrust Ball Bearings)
✅PHỤ TÙNG KHÁC
👉🏻Silicone
👉🏻Cầu chì (Fuse)
Sản phẩm lọc thô
Sản phẩm lọc tinh
Sản phẩm lọc túi
Sản phẩm lọc HEPA
Sản phẩm lọc Carbon
Sản phẩm hộp chứa lọc khí
Sản phẩm lọc phòng sơn
Sản phẩm thiết bị phòng sạch
Sản phẩm Thiết bị đo kiểm tra
Từ khóa: Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil, Thông số kỹ thuật lọc RigiFil