Bảng giá lọc túi

Người đăng: VIETPHAT | 18/10/2024

Bảng giá lọc túi (Pocket Filter) phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cấp độ lọc (F5, F6, F7, F8, F9), kích thước, số lượng túi lọc, chất liệu, và nhà sản xuất. Dưới đây là mức giá tham khảo phổ biến trên thị trường:

Giá tham khảo cho lọc túi:

  1. Lọc túi F5 (theo tiêu chuẩn EN 779):

    • Kích thước nhỏ (ví dụ: 287x592x380mm, 3 túi): Khoảng 400.000 - 700.000 VND.
    • Kích thước trung bình (ví dụ: 592x592x380mm, 6 túi): Khoảng 700.000 - 1.200.000 VND.
    • Kích thước lớn (ví dụ: 592x592x600mm, 8 túi): Khoảng 1.200.000 - 1.800.000 VND.
  2. Lọc túi F6:

    • Kích thước nhỏ (ví dụ: 287x592x380mm, 3 túi): Khoảng 500.000 - 800.000 VND.
    • Kích thước trung bình (ví dụ: 592x592x380mm, 6 túi): Khoảng 900.000 - 1.500.000 VND.
    • Kích thước lớn (ví dụ: 592x592x600mm, 8 túi): Khoảng 1.500.000 - 2.000.000 VND.
  3. Lọc túi F7:

    • Kích thước nhỏ (ví dụ: 287x592x380mm, 3 túi): Khoảng 600.000 - 900.000 VND.
    • Kích thước trung bình (ví dụ: 592x592x380mm, 6 túi): Khoảng 1.000.000 - 1.700.000 VND.
    • Kích thước lớn (ví dụ: 592x592x600mm, 8 túi): Khoảng 1.700.000 - 2.500.000 VND.
  4. Lọc túi F8:

    • Kích thước nhỏ (ví dụ: 287x592x380mm, 3 túi): Khoảng 700.000 - 1.000.000 VND.
    • Kích thước trung bình (ví dụ: 592x592x380mm, 6 túi): Khoảng 1.200.000 - 2.000.000 VND.
    • Kích thước lớn (ví dụ: 592x592x600mm, 8 túi): Khoảng 2.000.000 - 3.000.000 VND.
  5. Lọc túi F9:

    • Kích thước nhỏ (ví dụ: 287x592x380mm, 3 túi): Khoảng 900.000 - 1.200.000 VND.
    • Kích thước trung bình (ví dụ: 592x592x380mm, 6 túi): Khoảng 1.500.000 - 2.500.000 VND.
    • Kích thước lớn (ví dụ: 592x592x600mm, 8 túi): Khoảng 2.500.000 - 3.500.000 VND.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá lọc túi:

  1. Cấp độ lọc: Cấp độ lọc càng cao (F5, F6, F7, F8, F9), giá càng đắt. Các lọc F7 đến F9 có khả năng lọc các hạt bụi mịn hiệu quả hơn, do đó giá thành thường cao hơn.
  2. Kích thước và số lượng túi: Kích thước lớn hơn và số lượng túi lọc nhiều hơn sẽ làm tăng giá. Các túi lớn với diện tích lọc rộng hơn thường được sử dụng trong các hệ thống HVAC lớn hoặc môi trường có mức độ ô nhiễm cao.
  3. Chất liệu lọc: Chất liệu làm túi lọc có thể là sợi tổng hợp hoặc sợi thủy tinh. Lọc bằng sợi thủy tinh có giá cao hơn so với lọc bằng sợi tổng hợp.
  4. Khung lọc: Khung của lọc túi có thể được làm từ nhựa, kim loại hoặc thép không gỉ. Khung bằng kim loại hoặc thép không gỉ thường đắt hơn khung nhựa.

Lưu ý khi mua lọc túi:

  • Hiệu suất lọc: Lựa chọn đúng cấp độ lọc theo yêu cầu của hệ thống HVAC hoặc môi trường. Cấp độ lọc F7 đến F9 là phù hợp cho các môi trường cần lọc bụi mịn.
  • Kích thước phù hợp: Chọn đúng kích thước và số lượng túi lọc để lắp vừa vặn với hệ thống hiện tại.
  • Chứng chỉ và tiêu chuẩn: Đảm bảo rằng lọc túi đạt các tiêu chuẩn quốc tế như EN 779 hoặc ISO 16890 để đảm bảo hiệu suất và chất lượng.

Thay thế và bảo trì lọc túi:

  • Lọc túi cần được kiểm tra và thay thế định kỳ (thường từ 3 đến 6 tháng) tùy theo môi trường và mức độ ô nhiễm không khí.
  • Thay thế lọc túi định kỳ giúp duy trì hiệu suất của hệ thống HVAC và đảm bảo không khí luôn sạch.

Nếu bạn cần báo giá chi tiết cho loại lọc túi cụ thể hoặc tùy theo yêu cầu ứng dụng, bạn có thể liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc tra cứu trên các trang web thương mại chuyên cung cấp thiết bị lọc khí để nhận thông tin giá chính xác hơn.

Sản phẩm lọc thô

Sản phẩm lọc tinh

Sản phẩm lọc túi

Sản phẩm lọc HEPA


Quý Khách hàng cần thông tin hỗ trợ, vui lòng liên hệ:
📱Hotline: 0971.344.344
📞Miền Nam: 0827.077.078
📞Miền Bắc: 0829.077.078
📧Email: sales@vietphat.com
🌐Website: https://vietphat.com/

Sản phẩm do CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VIỆT PHÁT (VIETPHAT) đang cung cấp tại Việt Nam:
✅LỌC KHÔNG KHÍ, LỌC PHÒNG SẠCH
👉🏻Lọc Thô (Pre-Filters)
👉🏻Lọc Tinh (Fine Filters)
👉🏻Lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air Filters)
👉🏻Lọc ULPA (Ultra-Low Penetration Air Filters)
👉🏻Lọc Carbon (Activated Carbon Filters)
👉🏻Lọc Tĩnh Điện (Electrostatic Air Filters)
👉🏻Lọc Hỗn Hợp (Combination Filters)
✅TÚI LỌC, KHUNG LỌC BỤI
👉🏻Túi lọc bụi (Dust Filter Bags)
👉🏻Khung lọc bụi (Filter Cages)
✅LỌC CARBON, LỌC THAN HOẠT TÍNH
👉🏻Tấm lọc than hoạt tính (Activated Carbon Filter Panels)
👉🏻Lõi lọc than hoạt tính (Activated Carbon Filter Cartridges)
👉🏻Hộp lọc than hoạt tính (Activated Carbon Filter Boxes)
✅LỌC PHÒNG SƠN
👉🏻Tấm lọc sơn (Spray Booth Filter Panels)
👉🏻Cuộn lọc sơn (Spray Booth Filter Rolls)
👉🏻Lõi lọc sơn (Spray Booth Filter Cartridges)
✅THIẾT BỊ PHÒNG SẠCH
👉🏻Hệ thống lọc không khí (Air Filtration Systems)
👉🏻Tủ thổi khí (Air Showers)
👉🏻Hệ thống điều hòa không khí (HVAC Systems)
👉🏻Buồng thổi khí (Clean Benches)
👉🏻Tủ an toàn sinh học (Biological Safety Cabinets)
👉🏻Sàn phòng sạch (Cleanroom Flooring)
👉🏻Đèn diệt khuẩn (UV Sterilization Lights)
👉🏻Trang thiết bị và phụ kiện (Accessories and Consumables)
✅THIẾT BỊ ĐO, KIỂM TRA
👉🏻Thiết bị đo chất lượng không khí (Air Quality Monitors)
👉🏻Thiết bị đo lưu lượng không khí (Airflow Meters)
👉🏻Thiết bị đo áp suất (Pressure Meters)
👉🏻Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm (Temperature and Humidity Meters)
👉🏻Thiết bị đo độ ồn (Sound Level Meters)
👉🏻Thiết bị đo chất lượng nước (Water Quality Testers)
✅QUẠT, THIẾT BỊ, PHỤ KIỆN
👉🏻Quạt hướng trục (Axial Fans)
👉🏻Quạt ly tâm (Centrifugal Fans)
👉🏻Quạt hỗn hợp (Mixed Flow Fans)
👉🏻Quạt cho đường hầm (Tunnel Fans)
✅SẢN PHẨM CƠ KHÍ
👉🏻Ống gió (Ducts)
👉🏻Van gió (Dampers)
👉🏻Cửa gió (Air Diffusers)
👉🏻Mặt nạ gió (Grilles and Registers)
👉🏻Vòng bi cầu (Ball Bearings)
👉🏻Vòng bi đũa (Roller Bearings)
👉🏻Vòng bi kim (Needle Roller Bearings)
👉🏻Vòng bi tiếp xúc góc (Angular Contact Ball Bearings)
👉🏻Vòng bi đũa trụ (Thrust Ball Bearings)
✅PHỤ TÙNG KHÁC
👉🏻Silicone
👉🏻Cầu chì (Fuse)

Thảo luận về chủ đề này