Hướng dẫn kiểm tra bộ lọc HEPA

Người đăng: VIETPHAT | 18/10/2024

Hướng dẫn kiểm tra bộ lọc HEPA là một quy trình quan trọng để đảm bảo rằng bộ lọc hoạt động đúng cách, duy trì hiệu suất lọc cao và bảo vệ không gian khỏi các hạt ô nhiễm nhỏ như vi khuẩn, virus, và bụi mịn. Bộ lọc HEPA thường được sử dụng trong các hệ thống HVAC, phòng sạch, bệnh viện, và các môi trường yêu cầu mức độ lọc không khí cao. Dưới đây là các bước cơ bản để kiểm tra bộ lọc HEPA:

Bước 1: Chuẩn bị trước khi kiểm tra

  1. Dụng cụ cần thiết:

    • Đồng hồ đo chênh lệch áp suất (manometer): Để kiểm tra mức độ tắc nghẽn của bộ lọc.
    • Bộ đếm hạt (particle counter): Dùng để kiểm tra hiệu suất lọc của bộ lọc HEPA, đo lường số lượng hạt trong không khí trước và sau bộ lọc.
    • Máy tạo khói hoặc khí thử (aerosol generator): Tạo các hạt aerosol để kiểm tra khả năng lọc của HEPA.
    • Đèn pin hoặc thiết bị kiểm tra trực quan: Kiểm tra tình trạng vật lý của bộ lọc.
    • Găng tay và kính bảo hộ: Để bảo vệ cá nhân trong quá trình kiểm tra.
  2. Đảm bảo an toàn: Tắt hệ thống lọc khí hoặc HVAC để đảm bảo an toàn trước khi kiểm tra bộ lọc HEPA.

Bước 2: Đo chênh lệch áp suất

  1. Kết nối đồng hồ đo áp suất: Kết nối manometer vào các cổng đo trước và sau bộ lọc HEPA để đo chênh lệch áp suất.

  2. Đọc kết quả:

    • Chênh lệch áp suất thấp: Cho thấy bộ lọc còn thông thoáng và hoạt động tốt.
    • Chênh lệch áp suất cao: Cho thấy bộ lọc bị tắc nghẽn và cần được thay thế.
  3. Ghi chép số liệu: So sánh với thông số kỹ thuật do nhà sản xuất cung cấp. Nếu chênh lệch áp suất vượt quá ngưỡng cho phép, cần thay thế bộ lọc HEPA.

Bước 3: Kiểm tra trực quan bộ lọc HEPA

  1. Tháo bộ lọc HEPA: Cẩn thận tháo bộ lọc HEPA khỏi vị trí và tránh gây hư hỏng cho bộ lọc.

  2. Kiểm tra tình trạng vật lý:

    • Quan sát bề mặt lọc: Kiểm tra xem có bị bám bụi bẩn quá nhiều hay không. Nếu bộ lọc có nhiều bụi hoặc tạp chất, hiệu suất lọc có thể bị giảm.
    • Kiểm tra khung và lớp lọc: Kiểm tra xem khung lọc có bị hư hỏng, nứt hoặc rách không. Nếu bộ lọc bị rách, cần phải thay thế ngay lập tức.
    • Kiểm tra miếng đệm (gasket): Đảm bảo miếng đệm còn nguyên vẹn và kín để không khí không lọt qua các kẽ hở.

Bước 4: Kiểm tra hiệu suất lọc của bộ lọc HEPA

  1. Sử dụng bộ đếm hạt (particle counter):
    • Đo số lượng hạt trong không khí ở trước và sau bộ lọc HEPA.
    • Hiệu suất lọc của HEPA: Lọc HEPA phải đạt hiệu suất ≥ 99,95% đối với các hạt có kích thước ≥ 0,3 micron (H13) hoặc ≥ 99,995% (H14).
  2. Kiểm tra bằng khí thử hoặc khói (aerosol challenge test):
    • Tạo hạt aerosol: Sử dụng máy tạo khí aerosol để đưa một lượng hạt nhỏ vào luồng không khí trước bộ lọc HEPA.
    • Đo khí trước và sau lọc: Đo lượng hạt aerosol trước và sau khi đi qua bộ lọc HEPA bằng máy đếm hạt. Bộ lọc HEPA đạt tiêu chuẩn nếu hiệu suất lọc đạt mức yêu cầu theo tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: EN 1822).
  3. Đo kiểm tra rò rỉ:
    • Sử dụng thiết bị kiểm tra rò rỉ để kiểm tra xem có bất kỳ sự rò rỉ nào xung quanh bộ lọc hoặc miếng đệm của bộ lọc không. Nếu phát hiện rò rỉ, cần thay thế hoặc sửa chữa ngay lập tức.

Bước 5: Thay thế hoặc vệ sinh bộ lọc HEPA

  1. Vệ sinh (nếu có thể tái sử dụng):

    • Một số bộ lọc HEPA có thể được tái sử dụng sau khi vệ sinh, tuy nhiên, quá trình này phải tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất và sử dụng phương pháp vệ sinh phù hợp (chẳng hạn như thổi khí nén hoặc rửa).
    • Đảm bảo bộ lọc hoàn toàn khô và sạch trước khi lắp lại.
  2. Thay thế bộ lọc HEPA:

    • Nếu bộ lọc bị hư hỏng, rách, hoặc đã quá tuổi thọ, cần phải thay thế bằng bộ lọc mới.
    • Đảm bảo lắp bộ lọc mới đúng hướng (dựa trên hướng dòng khí) và chắc chắn rằng nó vừa khít, không có kẽ hở.

Bước 6: Kiểm tra sau khi lắp bộ lọc mới

  1. Khởi động lại hệ thống: Sau khi lắp bộ lọc mới, bật lại hệ thống lọc khí hoặc HVAC.

  2. Đo lại chênh lệch áp suất: Dùng manometer để đo lại chênh lệch áp suất nhằm đảm bảo hệ thống hoạt động bình thường và không có tắc nghẽn.

  3. Kiểm tra hiệu suất lọc: Sử dụng bộ đếm hạt hoặc máy tạo khí thử để kiểm tra lại hiệu suất lọc của bộ lọc mới lắp.

Bước 7: Bảo trì và kiểm tra định kỳ

  1. Lên lịch kiểm tra định kỳ: Để duy trì hiệu suất của hệ thống lọc HEPA, bạn nên kiểm tra bộ lọc định kỳ. Thời gian kiểm tra tùy thuộc vào điều kiện sử dụng, nhưng thông thường từ 6 đến 12 tháng.

  2. Ghi chép và theo dõi: Ghi lại các lần kiểm tra, bảo trì, và thay thế bộ lọc HEPA để dễ dàng quản lý và theo dõi hiệu suất.

Kết luận:

Kiểm tra bộ lọc HEPA định kỳ là một phần quan trọng trong việc đảm bảo rằng hệ thống lọc không khí luôn hoạt động hiệu quả, đặc biệt trong các môi trường yêu cầu mức độ sạch cao như phòng sạch, bệnh viện và các ngành công nghiệp nhạy cảm. Việc kiểm tra và thay thế bộ lọc HEPA kịp thời giúp duy trì chất lượng không khí và đảm bảo an toàn cho con người và thiết bị.

Sản phẩm lọc thô

Sản phẩm lọc tinh

Sản phẩm lọc túi

Sản phẩm lọc HEPA


Quý Khách hàng cần thông tin hỗ trợ, vui lòng liên hệ:
📱Hotline: 0971.344.344
📞Miền Nam: 0827.077.078
📞Miền Bắc: 0829.077.078
📧Email: sales@vietphat.com
🌐Website: https://vietphat.com/

Sản phẩm do CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VIỆT PHÁT (VIETPHAT) đang cung cấp tại Việt Nam:
✅LỌC KHÔNG KHÍ, LỌC PHÒNG SẠCH
👉🏻Lọc Thô (Pre-Filters)
👉🏻Lọc Tinh (Fine Filters)
👉🏻Lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air Filters)
👉🏻Lọc ULPA (Ultra-Low Penetration Air Filters)
👉🏻Lọc Carbon (Activated Carbon Filters)
👉🏻Lọc Tĩnh Điện (Electrostatic Air Filters)
👉🏻Lọc Hỗn Hợp (Combination Filters)
✅TÚI LỌC, KHUNG LỌC BỤI
👉🏻Túi lọc bụi (Dust Filter Bags)
👉🏻Khung lọc bụi (Filter Cages)
✅LỌC CARBON, LỌC THAN HOẠT TÍNH
👉🏻Tấm lọc than hoạt tính (Activated Carbon Filter Panels)
👉🏻Lõi lọc than hoạt tính (Activated Carbon Filter Cartridges)
👉🏻Hộp lọc than hoạt tính (Activated Carbon Filter Boxes)
✅LỌC PHÒNG SƠN
👉🏻Tấm lọc sơn (Spray Booth Filter Panels)
👉🏻Cuộn lọc sơn (Spray Booth Filter Rolls)
👉🏻Lõi lọc sơn (Spray Booth Filter Cartridges)
✅THIẾT BỊ PHÒNG SẠCH
👉🏻Hệ thống lọc không khí (Air Filtration Systems)
👉🏻Tủ thổi khí (Air Showers)
👉🏻Hệ thống điều hòa không khí (HVAC Systems)
👉🏻Buồng thổi khí (Clean Benches)
👉🏻Tủ an toàn sinh học (Biological Safety Cabinets)
👉🏻Sàn phòng sạch (Cleanroom Flooring)
👉🏻Đèn diệt khuẩn (UV Sterilization Lights)
👉🏻Trang thiết bị và phụ kiện (Accessories and Consumables)
✅THIẾT BỊ ĐO, KIỂM TRA
👉🏻Thiết bị đo chất lượng không khí (Air Quality Monitors)
👉🏻Thiết bị đo lưu lượng không khí (Airflow Meters)
👉🏻Thiết bị đo áp suất (Pressure Meters)
👉🏻Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm (Temperature and Humidity Meters)
👉🏻Thiết bị đo độ ồn (Sound Level Meters)
👉🏻Thiết bị đo chất lượng nước (Water Quality Testers)
✅QUẠT, THIẾT BỊ, PHỤ KIỆN
👉🏻Quạt hướng trục (Axial Fans)
👉🏻Quạt ly tâm (Centrifugal Fans)
👉🏻Quạt hỗn hợp (Mixed Flow Fans)
👉🏻Quạt cho đường hầm (Tunnel Fans)
✅SẢN PHẨM CƠ KHÍ
👉🏻Ống gió (Ducts)
👉🏻Van gió (Dampers)
👉🏻Cửa gió (Air Diffusers)
👉🏻Mặt nạ gió (Grilles and Registers)
👉🏻Vòng bi cầu (Ball Bearings)
👉🏻Vòng bi đũa (Roller Bearings)
👉🏻Vòng bi kim (Needle Roller Bearings)
👉🏻Vòng bi tiếp xúc góc (Angular Contact Ball Bearings)
👉🏻Vòng bi đũa trụ (Thrust Ball Bearings)
✅PHỤ TÙNG KHÁC
👉🏻Silicone
👉🏻Cầu chì (Fuse)

Thảo luận về chủ đề này